Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 05-01-2021 - Cập nhật lúc 12:23 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 05-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 12:23 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,612.00 17,712.00 18,119
Đô la Canada CAD 17,910.00 17,990.00 18,240
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,816 25,966 26,576
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,757.00 3,863.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,822 30,977 31,869
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,914.00 3,103.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 309.00 322.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 19.06 0.00 23.19
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,827 78,802
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,066.00 1,109.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,703.94 5,824.21
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,628.00 2,782.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 481.00 511.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.00 361.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,144.22 6,385.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,769.00 2,848.00
Đô la Singapore SGD 17,066.00 17,234.00 17,773.00
Bạc Thái THB 718.17 762.51 786.17
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,990 23,010 23,170
Vàng SJC XAU 5,642,000 5,630,000 5,698,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,357.00 1,411.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 12:23 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021